Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kêu cứu


[kêu cứu]
to call for help; to cry/shout for help
Nghe tiếng ai bị nạn kêu cứu
To hear someone in distress cry for help



Cry for help
Nghe tiếng ai bị nạn kêu cứu To hear someone in distress cry for help


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.